Có 2 kết quả:
光发送器 guāng fā sòng qì ㄍㄨㄤ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧˋ • 光發送器 guāng fā sòng qì ㄍㄨㄤ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
guāng fā sòng qì ㄍㄨㄤ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
optical transmitter
Bình luận 0
guāng fā sòng qì ㄍㄨㄤ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
optical transmitter
Bình luận 0