Có 2 kết quả:

光发送器 guāng fā sòng qì ㄍㄨㄤ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧˋ光發送器 guāng fā sòng qì ㄍㄨㄤ ㄈㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

optical transmitter

Từ điển Trung-Anh

optical transmitter